XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
8144 |
4673 |
6508 |
Giải năm |
3923 |
Giải tư |
10589 |
92844 |
68581 |
82463 |
38060 |
32438 |
51524 |
Giải ba |
62815 |
40661 |
Giải nhì |
36982 |
Giải nhất |
96521 |
Đặc biệt |
153955 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
44 |
73 |
08 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
89 |
44 |
81 |
63 |
60 |
38 |
24 |
Giải ba |
15 |
61 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
144 |
673 |
508 |
Giải năm |
923 |
Giải tư |
589 |
844 |
581 |
463 |
060 |
438 |
524 |
Giải ba |
815 |
661 |
Giải nhì |
982 |
Giải nhất |
521 |
Đặc biệt |
955 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
15 |
21 |
23 |
24 |
38 |
44 |
44 |
46 |
55 |
60 |
61 |
63 |
67 |
73 |
81 |
82 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
15 |
2 |
21, 23, 24 |
3 |
38 |
4 |
44, 44, 46 |
5 |
55 |
6 |
60, 61, 63, 67 |
7 |
73 |
8 |
81, 82, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
21, 61, 81 |
2 |
82 |
3 |
23, 63, 73 |
4 |
24, 44, 44 |
5 |
15, 55 |
6 |
46 |
7 |
67 |
8 |
08, 38 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác