XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
482 |
Giải sáu |
3339 |
9215 |
2265 |
Giải năm |
9287 |
Giải tư |
09721 |
65592 |
31533 |
67991 |
34734 |
11434 |
66582 |
Giải ba |
79141 |
42442 |
Giải nhì |
85444 |
Giải nhất |
58221 |
Đặc biệt |
021374 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
39 |
15 |
65 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
21 |
92 |
33 |
91 |
34 |
34 |
82 |
Giải ba |
41 |
42 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
482 |
Giải sáu |
339 |
215 |
265 |
Giải năm |
287 |
Giải tư |
721 |
592 |
533 |
991 |
734 |
434 |
582 |
Giải ba |
141 |
442 |
Giải nhì |
444 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
374 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
21 |
33 |
34 |
34 |
39 |
41 |
42 |
44 |
65 |
74 |
82 |
82 |
87 |
91 |
92 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
21 |
3 |
33, 34, 34, 39 |
4 |
41, 42, 44 |
5 |
|
6 |
65 |
7 |
74 |
8 |
82, 82, 87 |
9 |
91, 92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 41, 91 |
2 |
42, 82, 82, 92, 92 |
3 |
33 |
4 |
34, 34, 44, 74 |
5 |
15, 65 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác