XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
7912 |
8533 |
8807 |
Giải năm |
4195 |
Giải tư |
69296 |
44729 |
41434 |
63463 |
06997 |
81859 |
00921 |
Giải ba |
46913 |
76006 |
Giải nhì |
44753 |
Giải nhất |
45846 |
Đặc biệt |
651943 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
12 |
33 |
07 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
96 |
29 |
34 |
63 |
97 |
59 |
21 |
Giải ba |
13 |
06 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
912 |
533 |
807 |
Giải năm |
195 |
Giải tư |
296 |
729 |
434 |
463 |
997 |
859 |
921 |
Giải ba |
913 |
006 |
Giải nhì |
753 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
943 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
07 |
07 |
12 |
13 |
21 |
29 |
33 |
34 |
43 |
50 |
53 |
59 |
63 |
95 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07, 07 |
1 |
12, 13 |
2 |
21, 29 |
3 |
33, 34 |
4 |
43 |
5 |
50, 53, 59 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
|
9 |
95, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
21 |
2 |
12 |
3 |
13, 33, 43, 53, 63 |
4 |
34 |
5 |
95 |
6 |
06, 96 |
7 |
07, 07, 97 |
8 |
|
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác