XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
9012 |
3432 |
9046 |
Giải năm |
4181 |
Giải tư |
24398 |
14665 |
66204 |
93726 |
98798 |
42232 |
16766 |
Giải ba |
23970 |
41009 |
Giải nhì |
27873 |
Giải nhất |
44920 |
Đặc biệt |
468260 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
12 |
32 |
46 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
98 |
65 |
04 |
26 |
98 |
32 |
66 |
Giải ba |
70 |
09 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
012 |
432 |
046 |
Giải năm |
181 |
Giải tư |
398 |
665 |
204 |
726 |
798 |
232 |
766 |
Giải ba |
970 |
009 |
Giải nhì |
873 |
Giải nhất |
920 |
Đặc biệt |
260 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
09 |
11 |
12 |
20 |
26 |
32 |
32 |
46 |
60 |
65 |
66 |
70 |
73 |
81 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 09 |
1 |
11, 12 |
2 |
20, 26 |
3 |
32, 32 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
60, 65, 66 |
7 |
70, 73 |
8 |
81 |
9 |
98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 70 |
1 |
11, 81 |
2 |
12, 32, 32 |
3 |
03, 73 |
4 |
04 |
5 |
65 |
6 |
26, 46, 66 |
7 |
|
8 |
98, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác