XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
3208 |
1820 |
3655 |
Giải năm |
4808 |
Giải tư |
92901 |
72003 |
43316 |
29568 |
22517 |
14595 |
98995 |
Giải ba |
83702 |
02992 |
Giải nhì |
35402 |
Giải nhất |
71235 |
Đặc biệt |
296938 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
08 |
20 |
55 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
01 |
03 |
16 |
68 |
17 |
95 |
95 |
Giải ba |
02 |
92 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
208 |
820 |
655 |
Giải năm |
808 |
Giải tư |
901 |
003 |
316 |
568 |
517 |
595 |
995 |
Giải ba |
702 |
992 |
Giải nhì |
402 |
Giải nhất |
235 |
Đặc biệt |
938 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
02 |
03 |
08 |
08 |
13 |
16 |
17 |
20 |
35 |
38 |
46 |
55 |
68 |
92 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 02, 03, 08, 08 |
1 |
13, 16, 17 |
2 |
20 |
3 |
35, 38 |
4 |
46 |
5 |
55 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
92, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01 |
2 |
02, 02, 92 |
3 |
03, 13 |
4 |
|
5 |
35, 55, 95, 95 |
6 |
16, 46 |
7 |
17 |
8 |
08, 08, 38, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác