XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
8495 |
5012 |
7454 |
Giải năm |
8270 |
Giải tư |
38401 |
83482 |
99741 |
30756 |
97044 |
57058 |
25394 |
Giải ba |
73283 |
14339 |
Giải nhì |
70711 |
Giải nhất |
27817 |
Đặc biệt |
111398 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
95 |
12 |
54 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
01 |
82 |
41 |
56 |
44 |
58 |
94 |
Giải ba |
83 |
39 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
495 |
012 |
454 |
Giải năm |
270 |
Giải tư |
401 |
482 |
741 |
756 |
044 |
058 |
394 |
Giải ba |
283 |
339 |
Giải nhì |
711 |
Giải nhất |
817 |
Đặc biệt |
398 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
11 |
12 |
17 |
39 |
41 |
44 |
54 |
56 |
56 |
58 |
69 |
70 |
82 |
83 |
94 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
11, 12, 17 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
41, 44 |
5 |
54, 56, 56, 58 |
6 |
69 |
7 |
70 |
8 |
82, 83 |
9 |
94, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 11, 41 |
2 |
12, 82 |
3 |
83 |
4 |
44, 54, 94 |
5 |
95 |
6 |
56, 56 |
7 |
17 |
8 |
58, 98 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác