XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
808 |
Giải sáu |
2266 |
5719 |
7813 |
Giải năm |
5535 |
Giải tư |
18815 |
05420 |
68173 |
10699 |
73270 |
05823 |
44232 |
Giải ba |
86792 |
34572 |
Giải nhì |
13006 |
Giải nhất |
37390 |
Đặc biệt |
419817 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
66 |
19 |
13 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
15 |
20 |
73 |
99 |
70 |
23 |
32 |
Giải ba |
92 |
72 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
808 |
Giải sáu |
266 |
719 |
813 |
Giải năm |
535 |
Giải tư |
815 |
420 |
173 |
699 |
270 |
823 |
232 |
Giải ba |
792 |
572 |
Giải nhì |
006 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
817 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
08 |
13 |
15 |
17 |
19 |
20 |
23 |
32 |
35 |
57 |
66 |
70 |
72 |
73 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08 |
1 |
13, 15, 17, 19 |
2 |
20, 23 |
3 |
32, 35 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
66 |
7 |
70, 72, 73 |
8 |
|
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 70 |
1 |
|
2 |
32, 72, 92 |
3 |
13, 23, 73 |
4 |
|
5 |
15, 35 |
6 |
06, 66 |
7 |
17, 57 |
8 |
08 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác