XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
354 |
Giải sáu |
0554 |
0986 |
4604 |
Giải năm |
5784 |
Giải tư |
58616 |
76161 |
29580 |
46818 |
08820 |
65150 |
81355 |
Giải ba |
03295 |
53019 |
Giải nhì |
99228 |
Giải nhất |
46708 |
Đặc biệt |
854374 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
54 |
86 |
04 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
16 |
61 |
80 |
18 |
20 |
50 |
55 |
Giải ba |
95 |
19 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
354 |
Giải sáu |
554 |
986 |
604 |
Giải năm |
784 |
Giải tư |
616 |
161 |
580 |
818 |
820 |
150 |
355 |
Giải ba |
295 |
019 |
Giải nhì |
228 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
374 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
16 |
18 |
19 |
20 |
28 |
50 |
52 |
54 |
54 |
55 |
61 |
74 |
80 |
84 |
86 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
16, 18, 19 |
2 |
20, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 52, 54, 54, 55 |
6 |
61 |
7 |
74 |
8 |
80, 84, 86 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50, 80 |
1 |
61 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
04, 54, 54, 74, 84 |
5 |
55, 95 |
6 |
16, 86 |
7 |
|
8 |
18, 28 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác