XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
142 |
Giải sáu |
2166 |
4400 |
2118 |
Giải năm |
0680 |
Giải tư |
67784 |
59353 |
53503 |
49015 |
51459 |
16392 |
80188 |
Giải ba |
59677 |
75811 |
Giải nhì |
81530 |
Giải nhất |
86228 |
Đặc biệt |
219699 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
66 |
00 |
18 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
84 |
53 |
03 |
15 |
59 |
92 |
88 |
Giải ba |
77 |
11 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
142 |
Giải sáu |
166 |
400 |
118 |
Giải năm |
680 |
Giải tư |
784 |
353 |
503 |
015 |
459 |
392 |
188 |
Giải ba |
677 |
811 |
Giải nhì |
530 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
699 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
11 |
15 |
18 |
30 |
42 |
53 |
54 |
59 |
66 |
77 |
80 |
84 |
88 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03 |
1 |
11, 15, 18 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
42 |
5 |
53, 54, 59 |
6 |
66 |
7 |
77 |
8 |
80, 84, 88 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 80 |
1 |
11 |
2 |
42, 92 |
3 |
03, 53 |
4 |
54, 84 |
5 |
15 |
6 |
66 |
7 |
77 |
8 |
18, 88 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác