XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
714 |
Giải sáu |
5843 |
4042 |
6199 |
Giải năm |
1343 |
Giải tư |
94437 |
19369 |
27330 |
16115 |
00566 |
54058 |
82197 |
Giải ba |
52103 |
27849 |
Giải nhì |
54544 |
Giải nhất |
14061 |
Đặc biệt |
435441 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
43 |
42 |
99 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
37 |
69 |
30 |
15 |
66 |
58 |
97 |
Giải ba |
03 |
49 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
714 |
Giải sáu |
843 |
042 |
199 |
Giải năm |
343 |
Giải tư |
437 |
369 |
330 |
115 |
566 |
058 |
197 |
Giải ba |
103 |
849 |
Giải nhì |
544 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
441 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
06 |
14 |
15 |
30 |
37 |
41 |
42 |
43 |
43 |
44 |
49 |
58 |
66 |
69 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06 |
1 |
14, 15 |
2 |
|
3 |
30, 37 |
4 |
41, 42, 43, 43, 44, 49 |
5 |
58 |
6 |
66, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
41 |
2 |
42 |
3 |
03, 43, 43 |
4 |
14, 44 |
5 |
15 |
6 |
06, 66 |
7 |
37, 97 |
8 |
58 |
9 |
49, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác