XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
448 |
Giải sáu |
2833 |
5158 |
6712 |
Giải năm |
6643 |
Giải tư |
66381 |
45357 |
88599 |
84505 |
73278 |
07196 |
10976 |
Giải ba |
60960 |
46299 |
Giải nhì |
73986 |
Giải nhất |
95023 |
Đặc biệt |
879516 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
33 |
58 |
12 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
81 |
57 |
99 |
05 |
78 |
96 |
76 |
Giải ba |
60 |
99 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
448 |
Giải sáu |
833 |
158 |
712 |
Giải năm |
643 |
Giải tư |
381 |
357 |
599 |
505 |
278 |
196 |
976 |
Giải ba |
960 |
299 |
Giải nhì |
986 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
516 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
12 |
16 |
33 |
43 |
48 |
57 |
58 |
60 |
61 |
76 |
78 |
81 |
86 |
96 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
12, 16 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
43, 48 |
5 |
57, 58 |
6 |
60, 61 |
7 |
76, 78 |
8 |
81, 86 |
9 |
96, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
61, 81 |
2 |
12 |
3 |
33, 43 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
16, 76, 86, 96 |
7 |
57 |
8 |
48, 58, 78 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác