XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
945 |
Giải sáu |
4706 |
2535 |
9625 |
Giải năm |
2197 |
Giải tư |
27264 |
25870 |
76670 |
79921 |
63121 |
59588 |
93815 |
Giải ba |
41079 |
50934 |
Giải nhì |
33144 |
Giải nhất |
94379 |
Đặc biệt |
070866 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
06 |
35 |
25 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
64 |
70 |
70 |
21 |
21 |
88 |
15 |
Giải ba |
79 |
34 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
945 |
Giải sáu |
706 |
535 |
625 |
Giải năm |
197 |
Giải tư |
264 |
870 |
670 |
921 |
121 |
588 |
815 |
Giải ba |
079 |
934 |
Giải nhì |
144 |
Giải nhất |
379 |
Đặc biệt |
866 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
15 |
21 |
21 |
25 |
34 |
35 |
44 |
45 |
57 |
64 |
66 |
70 |
70 |
79 |
79 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
15 |
2 |
21, 21, 25 |
3 |
34, 35 |
4 |
44, 45 |
5 |
57 |
6 |
64, 66 |
7 |
70, 70, 79, 79 |
8 |
88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 70 |
1 |
21, 21 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34, 44, 64 |
5 |
15, 25, 35, 45 |
6 |
06, 66 |
7 |
57, 97 |
8 |
88 |
9 |
79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác