XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
269 |
Giải sáu |
0605 |
3171 |
1578 |
Giải năm |
4421 |
Giải tư |
51948 |
35359 |
42409 |
57380 |
44056 |
87455 |
10336 |
Giải ba |
22640 |
29605 |
Giải nhì |
86174 |
Giải nhất |
43345 |
Đặc biệt |
927346 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
05 |
71 |
78 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
48 |
59 |
09 |
80 |
56 |
55 |
36 |
Giải ba |
40 |
05 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
269 |
Giải sáu |
605 |
171 |
578 |
Giải năm |
421 |
Giải tư |
948 |
359 |
409 |
380 |
056 |
455 |
336 |
Giải ba |
640 |
605 |
Giải nhì |
174 |
Giải nhất |
345 |
Đặc biệt |
346 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
05 |
08 |
09 |
21 |
36 |
40 |
45 |
46 |
48 |
55 |
56 |
59 |
69 |
71 |
74 |
78 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05, 08, 09 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
36 |
4 |
40, 45, 46, 48 |
5 |
55, 56, 59 |
6 |
69 |
7 |
71, 74, 78 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
21, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
74 |
5 |
05, 05, 45, 55 |
6 |
36, 46, 56 |
7 |
|
8 |
08, 48, 78 |
9 |
09, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác