XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
741 |
Giải sáu |
3914 |
6841 |
3648 |
Giải năm |
0930 |
Giải tư |
45814 |
69385 |
52121 |
31220 |
96543 |
78640 |
99267 |
Giải ba |
21223 |
91180 |
Giải nhì |
36616 |
Giải nhất |
06105 |
Đặc biệt |
661092 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
14 |
41 |
48 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
14 |
85 |
21 |
20 |
43 |
40 |
67 |
Giải ba |
23 |
80 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
741 |
Giải sáu |
914 |
841 |
648 |
Giải năm |
930 |
Giải tư |
814 |
385 |
121 |
220 |
543 |
640 |
267 |
Giải ba |
223 |
180 |
Giải nhì |
616 |
Giải nhất |
105 |
Đặc biệt |
092 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
14 |
14 |
16 |
20 |
21 |
23 |
30 |
40 |
41 |
41 |
43 |
44 |
48 |
67 |
80 |
85 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
14, 14, 16 |
2 |
20, 21, 23 |
3 |
30 |
4 |
40, 41, 41, 43, 44, 48 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
|
8 |
80, 85 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 40, 80 |
1 |
21, 41, 41 |
2 |
92 |
3 |
23, 43 |
4 |
14, 14, 44 |
5 |
05, 85 |
6 |
16 |
7 |
67 |
8 |
48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác