XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
488 |
Giải sáu |
0872 |
8119 |
5176 |
Giải năm |
4993 |
Giải tư |
24609 |
55690 |
93934 |
44257 |
05505 |
68455 |
67501 |
Giải ba |
58797 |
92132 |
Giải nhì |
62314 |
Giải nhất |
09414 |
Đặc biệt |
207446 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
72 |
19 |
76 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
09 |
90 |
34 |
57 |
05 |
55 |
01 |
Giải ba |
97 |
32 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
488 |
Giải sáu |
872 |
119 |
176 |
Giải năm |
993 |
Giải tư |
609 |
690 |
934 |
257 |
505 |
455 |
501 |
Giải ba |
797 |
132 |
Giải nhì |
314 |
Giải nhất |
414 |
Đặc biệt |
446 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
09 |
14 |
14 |
19 |
32 |
34 |
46 |
55 |
57 |
66 |
72 |
76 |
88 |
90 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 09 |
1 |
14, 14, 19 |
2 |
|
3 |
32, 34 |
4 |
46 |
5 |
55, 57 |
6 |
66 |
7 |
72, 76 |
8 |
88 |
9 |
90, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01 |
2 |
32, 72 |
3 |
93 |
4 |
14, 14, 34 |
5 |
05, 55 |
6 |
46, 66, 76 |
7 |
57, 97 |
8 |
88 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác