XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
980 |
Giải sáu |
6042 |
9518 |
7952 |
Giải năm |
5256 |
Giải tư |
44658 |
82920 |
42589 |
01717 |
68441 |
13513 |
27581 |
Giải ba |
50035 |
34989 |
Giải nhì |
50600 |
Giải nhất |
22092 |
Đặc biệt |
740214 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
42 |
18 |
52 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
58 |
20 |
89 |
17 |
41 |
13 |
81 |
Giải ba |
35 |
89 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
980 |
Giải sáu |
042 |
518 |
952 |
Giải năm |
256 |
Giải tư |
658 |
920 |
589 |
717 |
441 |
513 |
581 |
Giải ba |
035 |
989 |
Giải nhì |
600 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
214 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
13 |
14 |
17 |
18 |
20 |
35 |
41 |
42 |
52 |
56 |
58 |
64 |
80 |
81 |
89 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
13, 14, 17, 18 |
2 |
20 |
3 |
35 |
4 |
41, 42 |
5 |
52, 56, 58 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
80, 81, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 80 |
1 |
41, 81 |
2 |
42, 52 |
3 |
13 |
4 |
14, 64 |
5 |
35 |
6 |
56 |
7 |
17 |
8 |
18, 58 |
9 |
89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác