Xổ Số Hậu Giang ngày 9/1/2021
XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám | 99 | |||||||||||
Giải bảy | 777 | |||||||||||
Giải sáu | 6192 | 2364 | 0542 | |||||||||
Giải năm | 6647 | |||||||||||
Giải tư | 85462 | 85049 | 55677 | 68088 | ||||||||
28917 | 79960 | 37252 | ||||||||||
Giải ba | 52111 | 54694 | ||||||||||
Giải nhì | 28728 | |||||||||||
Giải nhất | 32794 | |||||||||||
Đặc biệt | 872304 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
04 | 11 | 17 | 28 | 42 | 47 | 49 | 52 | 60 |
62 | 64 | 77 | 77 | 88 | 92 | 94 | 94 | 99 |
Đầu | Lô tô |
0 | 04 |
1 | 11, 17 |
2 | 28 |
3 | |
4 | 42, 47, 49 |
5 | 52 |
6 | 60, 62, 64 |
7 | 77, 77 |
8 | 88 |
9 | 92, 94, 94, 99 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 60 |
1 | 11 |
2 | 42, 52, 62, 92 |
3 | |
4 | 04, 64, 94, 94 |
5 | |
6 | |
7 | 17, 47, 77, 77 |
8 | 28, 88 |
9 | 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/1/2021
KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh | KQXS Hậu Giang |
KQXS Long An | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Miền Bắc |
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác