XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
203 |
Giải sáu |
4045 |
0486 |
1669 |
Giải năm |
8837 |
Giải tư |
02114 |
14474 |
08211 |
32864 |
38729 |
86447 |
26862 |
Giải ba |
49333 |
75598 |
Giải nhì |
67439 |
Giải nhất |
12884 |
Đặc biệt |
090456 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
45 |
86 |
69 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
14 |
74 |
11 |
64 |
29 |
47 |
62 |
Giải ba |
33 |
98 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
203 |
Giải sáu |
045 |
486 |
669 |
Giải năm |
837 |
Giải tư |
114 |
474 |
211 |
864 |
729 |
447 |
862 |
Giải ba |
333 |
598 |
Giải nhì |
439 |
Giải nhất |
884 |
Đặc biệt |
456 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
11 |
14 |
29 |
33 |
37 |
39 |
45 |
47 |
56 |
62 |
64 |
69 |
74 |
80 |
84 |
86 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11, 14 |
2 |
29 |
3 |
33, 37, 39 |
4 |
45, 47 |
5 |
56 |
6 |
62, 64, 69 |
7 |
74 |
8 |
80, 84, 86 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
11 |
2 |
62 |
3 |
03, 33 |
4 |
14, 64, 74, 84 |
5 |
45 |
6 |
56, 86 |
7 |
37, 47 |
8 |
98 |
9 |
29, 39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác