XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
110 |
Giải sáu |
3937 |
7265 |
6910 |
Giải năm |
8875 |
Giải tư |
61926 |
99697 |
10526 |
72216 |
37188 |
06715 |
22526 |
Giải ba |
80349 |
68564 |
Giải nhì |
25536 |
Giải nhất |
64504 |
Đặc biệt |
069448 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
37 |
65 |
10 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
26 |
97 |
26 |
16 |
88 |
15 |
26 |
Giải ba |
49 |
64 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
110 |
Giải sáu |
937 |
265 |
910 |
Giải năm |
875 |
Giải tư |
926 |
697 |
526 |
216 |
188 |
715 |
526 |
Giải ba |
349 |
564 |
Giải nhì |
536 |
Giải nhất |
504 |
Đặc biệt |
448 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
10 |
10 |
15 |
16 |
26 |
26 |
26 |
36 |
37 |
48 |
49 |
55 |
64 |
65 |
75 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
10, 10, 15, 16 |
2 |
26, 26, 26 |
3 |
36, 37 |
4 |
48, 49 |
5 |
55 |
6 |
64, 65 |
7 |
75 |
8 |
88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10 |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 64 |
5 |
15, 55, 65, 75 |
6 |
16, 26, 26, 26, 36 |
7 |
37, 97 |
8 |
48, 88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác