XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
812 |
Giải sáu |
7463 |
1695 |
3958 |
Giải năm |
1422 |
Giải tư |
19198 |
14660 |
24722 |
39027 |
08046 |
03541 |
78172 |
Giải ba |
47706 |
90058 |
Giải nhì |
60117 |
Giải nhất |
74194 |
Đặc biệt |
212669 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
63 |
95 |
58 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
98 |
60 |
22 |
27 |
46 |
41 |
72 |
Giải ba |
06 |
58 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
812 |
Giải sáu |
463 |
695 |
958 |
Giải năm |
422 |
Giải tư |
198 |
660 |
722 |
027 |
046 |
541 |
172 |
Giải ba |
706 |
058 |
Giải nhì |
117 |
Giải nhất |
194 |
Đặc biệt |
669 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
12 |
17 |
22 |
22 |
27 |
41 |
46 |
54 |
58 |
58 |
60 |
63 |
69 |
72 |
94 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
12, 17 |
2 |
22, 22, 27 |
3 |
|
4 |
41, 46 |
5 |
54, 58, 58 |
6 |
60, 63, 69 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
94, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
41 |
2 |
12, 22, 22, 72 |
3 |
63 |
4 |
54, 94 |
5 |
95 |
6 |
06, 46 |
7 |
17, 27 |
8 |
58, 58, 98 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác