XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
480 |
Giải sáu |
3889 |
2382 |
0369 |
Giải năm |
2032 |
Giải tư |
52228 |
64249 |
73940 |
02809 |
16841 |
68839 |
61215 |
Giải ba |
33425 |
71237 |
Giải nhì |
56633 |
Giải nhất |
58066 |
Đặc biệt |
411083 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
89 |
82 |
69 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
28 |
49 |
40 |
09 |
41 |
39 |
15 |
Giải ba |
25 |
37 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
480 |
Giải sáu |
889 |
382 |
369 |
Giải năm |
032 |
Giải tư |
228 |
249 |
940 |
809 |
841 |
839 |
215 |
Giải ba |
425 |
237 |
Giải nhì |
633 |
Giải nhất |
066 |
Đặc biệt |
083 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
15 |
19 |
25 |
28 |
32 |
33 |
37 |
39 |
40 |
41 |
49 |
66 |
69 |
80 |
82 |
83 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
15, 19 |
2 |
25, 28 |
3 |
32, 33, 37, 39 |
4 |
40, 41, 49 |
5 |
|
6 |
66, 69 |
7 |
|
8 |
80, 82, 83, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
41 |
2 |
32, 82 |
3 |
33, 83 |
4 |
|
5 |
15, 25 |
6 |
66 |
7 |
37 |
8 |
28 |
9 |
09, 19, 39, 49, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác