XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
569 |
Giải sáu |
7174 |
0584 |
4291 |
Giải năm |
4548 |
Giải tư |
84917 |
67486 |
13185 |
10066 |
60423 |
28924 |
72670 |
Giải ba |
66425 |
86038 |
Giải nhì |
35176 |
Giải nhất |
68114 |
Đặc biệt |
954100 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
74 |
84 |
91 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
17 |
86 |
85 |
66 |
23 |
24 |
70 |
Giải ba |
25 |
38 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
569 |
Giải sáu |
174 |
584 |
291 |
Giải năm |
548 |
Giải tư |
917 |
486 |
185 |
066 |
423 |
924 |
670 |
Giải ba |
425 |
038 |
Giải nhì |
176 |
Giải nhất |
114 |
Đặc biệt |
100 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
14 |
17 |
23 |
23 |
24 |
25 |
38 |
48 |
66 |
69 |
70 |
74 |
76 |
84 |
85 |
86 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
14, 17 |
2 |
23, 23, 24, 25 |
3 |
38 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
66, 69 |
7 |
70, 74, 76 |
8 |
84, 85, 86 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
23, 23 |
4 |
14, 24, 74, 84 |
5 |
25, 85 |
6 |
66, 76, 86 |
7 |
17 |
8 |
38, 48 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác