XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
024 |
Giải sáu |
4168 |
2057 |
9844 |
Giải năm |
2740 |
Giải tư |
79395 |
41923 |
05977 |
36994 |
29741 |
20285 |
78564 |
Giải ba |
73517 |
88920 |
Giải nhì |
27194 |
Giải nhất |
82169 |
Đặc biệt |
257907 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
68 |
57 |
44 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
95 |
23 |
77 |
94 |
41 |
85 |
64 |
Giải ba |
17 |
20 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
9 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
024 |
Giải sáu |
168 |
057 |
844 |
Giải năm |
740 |
Giải tư |
395 |
923 |
977 |
994 |
741 |
285 |
564 |
Giải ba |
517 |
920 |
Giải nhì |
194 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
907 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
17 |
20 |
23 |
24 |
40 |
41 |
43 |
44 |
57 |
64 |
68 |
77 |
85 |
9 |
94 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
17 |
2 |
20, 23, 24 |
3 |
|
4 |
40, 41, 43, 44 |
5 |
57 |
6 |
64, 68 |
7 |
77 |
8 |
85 |
9 |
9 , 94, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 9 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
23, 43 |
4 |
24, 44, 64, 94, 94 |
5 |
85, 95 |
6 |
|
7 |
07, 17, 57, 77 |
8 |
68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác