XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
738 |
Giải sáu |
5016 |
7332 |
8561 |
Giải năm |
2495 |
Giải tư |
48137 |
91857 |
93464 |
17502 |
40015 |
75684 |
58798 |
Giải ba |
82252 |
62417 |
Giải nhì |
75786 |
Giải nhất |
02775 |
Đặc biệt |
444811 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
16 |
32 |
61 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
37 |
57 |
64 |
02 |
15 |
84 |
98 |
Giải ba |
52 |
17 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
738 |
Giải sáu |
016 |
332 |
561 |
Giải năm |
495 |
Giải tư |
137 |
857 |
464 |
502 |
015 |
684 |
798 |
Giải ba |
252 |
417 |
Giải nhì |
786 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
811 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
11 |
15 |
16 |
17 |
32 |
37 |
38 |
52 |
57 |
61 |
64 |
73 |
84 |
86 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
11, 15, 16, 17 |
2 |
|
3 |
32, 37, 38 |
4 |
|
5 |
52, 57 |
6 |
61, 64 |
7 |
73 |
8 |
84, 86 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 61 |
2 |
02, 32, 52 |
3 |
73 |
4 |
64, 84 |
5 |
15, 95 |
6 |
16, 86 |
7 |
17, 37, 57 |
8 |
38, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác