XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
664 |
Giải sáu |
2939 |
9196 |
4981 |
Giải năm |
0226 |
Giải tư |
82959 |
41552 |
21321 |
45455 |
82270 |
53617 |
73739 |
Giải ba |
36500 |
02135 |
Giải nhì |
40312 |
Giải nhất |
42656 |
Đặc biệt |
044313 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
39 |
96 |
81 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
59 |
52 |
21 |
55 |
70 |
17 |
39 |
Giải ba |
00 |
35 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
664 |
Giải sáu |
939 |
196 |
981 |
Giải năm |
226 |
Giải tư |
959 |
552 |
321 |
455 |
270 |
617 |
739 |
Giải ba |
500 |
135 |
Giải nhì |
312 |
Giải nhất |
656 |
Đặc biệt |
313 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
12 |
13 |
17 |
21 |
26 |
35 |
39 |
39 |
52 |
55 |
56 |
59 |
64 |
70 |
81 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
12, 13, 17 |
2 |
21, 26 |
3 |
35, 39, 39 |
4 |
|
5 |
52, 55, 56, 59 |
6 |
64 |
7 |
70 |
8 |
81 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
21, 81 |
2 |
12, 52 |
3 |
03, 13 |
4 |
64 |
5 |
35, 55 |
6 |
26, 56, 96 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
39, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác