XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
195 |
Giải sáu |
9457 |
7636 |
6968 |
Giải năm |
5414 |
Giải tư |
44619 |
73725 |
89401 |
61802 |
97378 |
31616 |
95728 |
Giải ba |
34006 |
71874 |
Giải nhì |
96961 |
Giải nhất |
96098 |
Đặc biệt |
432809 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
57 |
36 |
68 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
19 |
25 |
01 |
02 |
78 |
16 |
28 |
Giải ba |
06 |
74 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
195 |
Giải sáu |
457 |
636 |
968 |
Giải năm |
414 |
Giải tư |
619 |
725 |
401 |
802 |
378 |
616 |
728 |
Giải ba |
006 |
874 |
Giải nhì |
961 |
Giải nhất |
098 |
Đặc biệt |
809 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
06 |
09 |
14 |
16 |
19 |
21 |
25 |
28 |
36 |
57 |
61 |
68 |
74 |
78 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 06, 09 |
1 |
14, 16, 19 |
2 |
21, 25, 28 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
61, 68 |
7 |
74, 78 |
8 |
|
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 61 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
14, 74 |
5 |
25, 95 |
6 |
06, 16, 36 |
7 |
57 |
8 |
28, 68, 78, 98 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/8/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác