XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
462 |
Giải sáu |
9132 |
0609 |
8412 |
Giải năm |
1355 |
Giải tư |
98503 |
30334 |
91284 |
46384 |
44107 |
80342 |
93661 |
Giải ba |
28183 |
79584 |
Giải nhì |
63854 |
Giải nhất |
14299 |
Đặc biệt |
160222 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
32 |
09 |
12 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
03 |
34 |
84 |
84 |
07 |
42 |
61 |
Giải ba |
83 |
84 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
462 |
Giải sáu |
132 |
609 |
412 |
Giải năm |
355 |
Giải tư |
503 |
334 |
284 |
384 |
107 |
342 |
661 |
Giải ba |
183 |
584 |
Giải nhì |
854 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
222 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
07 |
09 |
12 |
22 |
32 |
34 |
42 |
54 |
55 |
61 |
62 |
83 |
84 |
84 |
84 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07, 09 |
1 |
12 |
2 |
22 |
3 |
32, 34 |
4 |
42 |
5 |
54, 55 |
6 |
61, 62 |
7 |
|
8 |
83, 84, 84, 84, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61 |
2 |
12, 22, 32, 42, 62 |
3 |
03, 83 |
4 |
34, 54, 84, 84, 84 |
5 |
55, 85 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
|
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác