XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
0991 |
9645 |
4052 |
Giải năm |
5979 |
Giải tư |
68681 |
94965 |
37965 |
74701 |
93859 |
84702 |
61723 |
Giải ba |
72963 |
74291 |
Giải nhì |
26783 |
Giải nhất |
86417 |
Đặc biệt |
434925 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
91 |
45 |
52 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
81 |
65 |
65 |
01 |
59 |
02 |
23 |
Giải ba |
63 |
91 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
991 |
645 |
052 |
Giải năm |
979 |
Giải tư |
681 |
965 |
965 |
701 |
859 |
702 |
723 |
Giải ba |
963 |
291 |
Giải nhì |
783 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
925 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
23 |
25 |
34 |
45 |
52 |
59 |
62 |
63 |
65 |
65 |
79 |
81 |
83 |
91 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
|
2 |
23, 25 |
3 |
34 |
4 |
45 |
5 |
52, 59 |
6 |
62, 63, 65, 65 |
7 |
79 |
8 |
81, 83 |
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 81, 91, 91 |
2 |
02, 52, 62 |
3 |
23, 63, 83 |
4 |
34 |
5 |
25, 45, 65, 65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác