XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
993 |
Giải sáu |
7339 |
7987 |
1499 |
Giải năm |
9151 |
Giải tư |
47952 |
32248 |
43941 |
02885 |
99864 |
70263 |
64589 |
Giải ba |
53000 |
72959 |
Giải nhì |
32650 |
Giải nhất |
04301 |
Đặc biệt |
751084 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
39 |
87 |
99 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
52 |
48 |
41 |
85 |
64 |
63 |
89 |
Giải ba |
00 |
59 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
993 |
Giải sáu |
339 |
987 |
499 |
Giải năm |
151 |
Giải tư |
952 |
248 |
941 |
885 |
864 |
263 |
589 |
Giải ba |
000 |
959 |
Giải nhì |
650 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
084 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
39 |
41 |
48 |
50 |
51 |
52 |
59 |
63 |
64 |
69 |
84 |
85 |
87 |
89 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
|
2 |
|
3 |
39 |
4 |
41, 48 |
5 |
50, 51, 52, 59 |
6 |
63, 64, 69 |
7 |
|
8 |
84, 85, 87, 89 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50 |
1 |
41, 51 |
2 |
52 |
3 |
63, 93 |
4 |
64, 84 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
48 |
9 |
39, 59, 69, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác