XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
130 |
Giải sáu |
7535 |
8063 |
3491 |
Giải năm |
2442 |
Giải tư |
38708 |
67502 |
82677 |
47096 |
27884 |
71702 |
67195 |
Giải ba |
19442 |
56383 |
Giải nhì |
01321 |
Giải nhất |
43728 |
Đặc biệt |
854130 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
35 |
63 |
91 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
08 |
02 |
77 |
96 |
84 |
02 |
95 |
Giải ba |
42 |
83 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
130 |
Giải sáu |
535 |
063 |
491 |
Giải năm |
442 |
Giải tư |
708 |
502 |
677 |
096 |
884 |
702 |
195 |
Giải ba |
442 |
383 |
Giải nhì |
321 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
130 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
02 |
08 |
21 |
30 |
30 |
35 |
42 |
42 |
63 |
77 |
8 |
83 |
84 |
91 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 02, 08 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
30, 30, 35 |
4 |
42, 42 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
77 |
8 |
8 , 83, 84 |
9 |
91, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 8 |
1 |
01, 21, 91 |
2 |
02, 02, 42, 42 |
3 |
63, 83 |
4 |
84 |
5 |
35, 95 |
6 |
96 |
7 |
77 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác