XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
639 |
Giải sáu |
3519 |
9188 |
0211 |
Giải năm |
8213 |
Giải tư |
80775 |
30390 |
72526 |
37892 |
27821 |
25074 |
50245 |
Giải ba |
50594 |
48175 |
Giải nhì |
56775 |
Giải nhất |
08783 |
Đặc biệt |
922815 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
19 |
88 |
11 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
75 |
90 |
26 |
92 |
21 |
74 |
45 |
Giải ba |
94 |
75 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
639 |
Giải sáu |
519 |
188 |
211 |
Giải năm |
213 |
Giải tư |
775 |
390 |
526 |
892 |
821 |
074 |
245 |
Giải ba |
594 |
175 |
Giải nhì |
775 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
815 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
13 |
15 |
19 |
21 |
26 |
39 |
45 |
74 |
75 |
75 |
75 |
88 |
88 |
90 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 13, 15, 19 |
2 |
21, 26 |
3 |
39 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
|
7 |
74, 75, 75, 75 |
8 |
88, 88 |
9 |
90, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
11, 21 |
2 |
92 |
3 |
13 |
4 |
74, 94 |
5 |
15, 45, 75, 75, 75 |
6 |
26 |
7 |
|
8 |
88, 88 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác