XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
550 |
Giải sáu |
3047 |
7463 |
7305 |
Giải năm |
2597 |
Giải tư |
93633 |
87730 |
39655 |
88143 |
51900 |
68975 |
53894 |
Giải ba |
35761 |
37842 |
Giải nhì |
69068 |
Giải nhất |
58937 |
Đặc biệt |
035032 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
47 |
63 |
05 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
33 |
30 |
55 |
43 |
00 |
75 |
94 |
Giải ba |
61 |
42 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
550 |
Giải sáu |
047 |
463 |
305 |
Giải năm |
597 |
Giải tư |
633 |
730 |
655 |
143 |
900 |
975 |
894 |
Giải ba |
761 |
842 |
Giải nhì |
068 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
032 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
05 |
30 |
32 |
33 |
42 |
43 |
47 |
50 |
55 |
61 |
63 |
68 |
71 |
75 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 05 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 32, 33 |
4 |
42, 43, 47 |
5 |
50, 55 |
6 |
61, 63, 68 |
7 |
71, 75 |
8 |
|
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 50 |
1 |
61, 71 |
2 |
32, 42 |
3 |
33, 43, 63 |
4 |
94 |
5 |
05, 55, 75 |
6 |
|
7 |
47, 97 |
8 |
68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác