XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
3008 |
3876 |
4963 |
Giải năm |
2723 |
Giải tư |
54670 |
24981 |
57941 |
54113 |
78372 |
35731 |
94196 |
Giải ba |
00256 |
01267 |
Giải nhì |
68199 |
Giải nhất |
52419 |
Đặc biệt |
587393 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
08 |
76 |
63 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
70 |
81 |
41 |
13 |
72 |
31 |
96 |
Giải ba |
56 |
67 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
008 |
876 |
963 |
Giải năm |
723 |
Giải tư |
670 |
981 |
941 |
113 |
372 |
731 |
196 |
Giải ba |
256 |
267 |
Giải nhì |
199 |
Giải nhất |
419 |
Đặc biệt |
393 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
13 |
19 |
23 |
31 |
41 |
56 |
63 |
67 |
70 |
72 |
76 |
77 |
81 |
90 |
93 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
13, 19 |
2 |
23 |
3 |
31 |
4 |
41 |
5 |
56 |
6 |
63, 67 |
7 |
70, 72, 76, 77 |
8 |
81 |
9 |
90, 93, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 90 |
1 |
31, 41, 81 |
2 |
72 |
3 |
13, 23, 63, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
56, 76, 96 |
7 |
67, 77 |
8 |
08 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/8/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác