XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
324 |
Giải sáu |
5795 |
5736 |
3289 |
Giải năm |
4010 |
Giải tư |
38088 |
50243 |
47209 |
28110 |
16173 |
86477 |
67916 |
Giải ba |
75364 |
39711 |
Giải nhì |
45914 |
Giải nhất |
78972 |
Đặc biệt |
769214 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
95 |
36 |
89 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
88 |
43 |
09 |
10 |
73 |
77 |
16 |
Giải ba |
64 |
11 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
324 |
Giải sáu |
795 |
736 |
289 |
Giải năm |
010 |
Giải tư |
088 |
243 |
209 |
110 |
173 |
477 |
916 |
Giải ba |
364 |
711 |
Giải nhì |
914 |
Giải nhất |
972 |
Đặc biệt |
214 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
10 |
10 |
11 |
14 |
14 |
16 |
24 |
32 |
36 |
43 |
64 |
72 |
73 |
77 |
88 |
89 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 10, 11, 14, 14, 16 |
2 |
24 |
3 |
32, 36 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
72, 73, 77 |
8 |
88, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10 |
1 |
11 |
2 |
32, 72 |
3 |
43, 73 |
4 |
14, 14, 24, 64 |
5 |
95 |
6 |
16, 36 |
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác