XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
228 |
Giải sáu |
9637 |
0472 |
4764 |
Giải năm |
0307 |
Giải tư |
07389 |
66486 |
05310 |
89282 |
51183 |
96373 |
77183 |
Giải ba |
12741 |
73195 |
Giải nhì |
85158 |
Giải nhất |
38200 |
Đặc biệt |
846977 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
37 |
72 |
64 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
89 |
86 |
10 |
82 |
83 |
73 |
83 |
Giải ba |
41 |
95 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
228 |
Giải sáu |
637 |
472 |
764 |
Giải năm |
307 |
Giải tư |
389 |
486 |
310 |
282 |
183 |
373 |
183 |
Giải ba |
741 |
195 |
Giải nhì |
158 |
Giải nhất |
200 |
Đặc biệt |
977 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
07 |
10 |
28 |
37 |
41 |
54 |
58 |
64 |
72 |
73 |
77 |
82 |
83 |
83 |
86 |
89 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
10 |
2 |
28 |
3 |
37 |
4 |
41 |
5 |
54, 58 |
6 |
64 |
7 |
72, 73, 77 |
8 |
82, 83, 83, 86, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
41 |
2 |
72, 82 |
3 |
73, 83, 83 |
4 |
54, 64 |
5 |
95 |
6 |
86 |
7 |
07, 37, 77 |
8 |
28, 58 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác