XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
451 |
Giải sáu |
8222 |
2633 |
3974 |
Giải năm |
9811 |
Giải tư |
42933 |
34207 |
10543 |
42566 |
33554 |
58103 |
35581 |
Giải ba |
77156 |
70867 |
Giải nhì |
67087 |
Giải nhất |
82763 |
Đặc biệt |
540995 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
22 |
33 |
74 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
33 |
07 |
43 |
66 |
54 |
03 |
81 |
Giải ba |
56 |
67 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
451 |
Giải sáu |
222 |
633 |
974 |
Giải năm |
811 |
Giải tư |
933 |
207 |
543 |
566 |
554 |
103 |
581 |
Giải ba |
156 |
867 |
Giải nhì |
087 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
995 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
11 |
22 |
29 |
3 |
33 |
33 |
43 |
51 |
54 |
56 |
66 |
67 |
74 |
81 |
87 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
11 |
2 |
22, 29 |
3 |
3 , 33, 33 |
4 |
43 |
5 |
51, 54, 56 |
6 |
66, 67 |
7 |
74 |
8 |
81, 87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 |
1 |
11, 51, 81 |
2 |
22 |
3 |
03, 33, 33, 43 |
4 |
54, 74 |
5 |
95 |
6 |
56, 66 |
7 |
07, 67, 87 |
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác