XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
8773 |
4812 |
9529 |
Giải năm |
6901 |
Giải tư |
25326 |
55282 |
09687 |
46259 |
02438 |
84832 |
45400 |
Giải ba |
76863 |
51552 |
Giải nhì |
38101 |
Giải nhất |
79996 |
Đặc biệt |
137686 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
73 |
12 |
29 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
26 |
82 |
87 |
59 |
38 |
32 |
00 |
Giải ba |
63 |
52 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
773 |
812 |
529 |
Giải năm |
901 |
Giải tư |
326 |
282 |
687 |
259 |
438 |
832 |
400 |
Giải ba |
863 |
552 |
Giải nhì |
101 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
686 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
00 |
01 |
01 |
12 |
26 |
29 |
32 |
38 |
52 |
54 |
59 |
63 |
73 |
82 |
86 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 01, 01 |
1 |
12 |
2 |
26, 29 |
3 |
32, 38 |
4 |
|
5 |
52, 54, 59 |
6 |
63 |
7 |
73 |
8 |
82, 86, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00 |
1 |
01, 01 |
2 |
12, 32, 52, 82 |
3 |
63, 73 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
26, 86 |
7 |
87 |
8 |
38 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác