XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
410 |
Giải sáu |
0402 |
5835 |
7870 |
Giải năm |
3037 |
Giải tư |
34035 |
45196 |
05697 |
27348 |
53242 |
76621 |
87504 |
Giải ba |
21915 |
93889 |
Giải nhì |
14253 |
Giải nhất |
75976 |
Đặc biệt |
125944 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
02 |
35 |
70 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
35 |
96 |
97 |
48 |
42 |
21 |
04 |
Giải ba |
15 |
89 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
410 |
Giải sáu |
402 |
835 |
870 |
Giải năm |
037 |
Giải tư |
035 |
196 |
697 |
348 |
242 |
621 |
504 |
Giải ba |
915 |
889 |
Giải nhì |
253 |
Giải nhất |
976 |
Đặc biệt |
944 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
10 |
15 |
21 |
35 |
35 |
37 |
42 |
44 |
48 |
53 |
66 |
70 |
76 |
89 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
10, 15 |
2 |
21 |
3 |
35, 35, 37 |
4 |
42, 44, 48 |
5 |
53 |
6 |
66 |
7 |
70, 76 |
8 |
89 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
21 |
2 |
02, 42 |
3 |
53 |
4 |
04, 44 |
5 |
15, 35, 35 |
6 |
66, 76, 96 |
7 |
37, 97 |
8 |
48 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác