XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
894 |
Giải sáu |
5097 |
3067 |
7400 |
Giải năm |
8439 |
Giải tư |
02973 |
74930 |
54732 |
20373 |
39337 |
44668 |
38082 |
Giải ba |
19428 |
27773 |
Giải nhì |
82567 |
Giải nhất |
95550 |
Đặc biệt |
946674 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
97 |
67 |
00 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
73 |
30 |
32 |
73 |
37 |
68 |
82 |
Giải ba |
28 |
73 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
894 |
Giải sáu |
097 |
067 |
400 |
Giải năm |
439 |
Giải tư |
973 |
930 |
732 |
373 |
337 |
668 |
082 |
Giải ba |
428 |
773 |
Giải nhì |
567 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
674 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
28 |
30 |
32 |
37 |
39 |
56 |
67 |
67 |
68 |
73 |
73 |
73 |
74 |
82 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
30, 32, 37, 39 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
67, 67, 68 |
7 |
73, 73, 73, 74 |
8 |
82 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30 |
1 |
|
2 |
32, 82 |
3 |
73, 73, 73 |
4 |
74, 94 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
37, 67, 67, 97 |
8 |
28, 68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác