XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
513 |
Giải sáu |
2830 |
6273 |
0656 |
Giải năm |
8266 |
Giải tư |
52461 |
82585 |
29400 |
10377 |
93028 |
54267 |
60337 |
Giải ba |
17459 |
78753 |
Giải nhì |
91545 |
Giải nhất |
45863 |
Đặc biệt |
447193 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
30 |
73 |
56 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
61 |
85 |
00 |
77 |
28 |
67 |
37 |
Giải ba |
59 |
53 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
513 |
Giải sáu |
830 |
273 |
656 |
Giải năm |
266 |
Giải tư |
461 |
585 |
400 |
377 |
028 |
267 |
337 |
Giải ba |
459 |
753 |
Giải nhì |
545 |
Giải nhất |
863 |
Đặc biệt |
193 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
13 |
28 |
30 |
37 |
45 |
49 |
53 |
56 |
59 |
61 |
63 |
66 |
67 |
73 |
77 |
85 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
13 |
2 |
28 |
3 |
30, 37 |
4 |
45, 49 |
5 |
53, 56, 59 |
6 |
61, 63, 66, 67 |
7 |
73, 77 |
8 |
85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
13, 53, 63, 73, 93 |
4 |
|
5 |
45, 85 |
6 |
56, 66 |
7 |
37, 67, 77 |
8 |
28 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác