XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
6995 |
5145 |
7386 |
Giải năm |
1090 |
Giải tư |
97971 |
11866 |
44470 |
96820 |
26346 |
92829 |
22519 |
Giải ba |
56380 |
49506 |
Giải nhì |
97181 |
Giải nhất |
13779 |
Đặc biệt |
713178 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
95 |
45 |
86 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
71 |
66 |
70 |
20 |
46 |
29 |
19 |
Giải ba |
80 |
06 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
995 |
145 |
386 |
Giải năm |
090 |
Giải tư |
971 |
866 |
470 |
820 |
346 |
829 |
519 |
Giải ba |
380 |
506 |
Giải nhì |
181 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
178 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
19 |
20 |
29 |
45 |
46 |
66 |
70 |
71 |
76 |
77 |
78 |
80 |
81 |
86 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
19 |
2 |
20, 29 |
3 |
|
4 |
45, 46 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
70, 71, 76, 77, 78 |
8 |
80, 81, 86 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 70, 80, 90 |
1 |
71, 81 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
45, 95 |
6 |
06, 46, 66, 76, 86 |
7 |
77 |
8 |
78 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác