XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
640 |
Giải sáu |
6758 |
7207 |
2934 |
Giải năm |
1476 |
Giải tư |
85969 |
28702 |
58168 |
58984 |
58462 |
85498 |
74290 |
Giải ba |
52934 |
28031 |
Giải nhì |
67916 |
Giải nhất |
19904 |
Đặc biệt |
495941 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
58 |
07 |
34 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
69 |
02 |
68 |
84 |
62 |
98 |
90 |
Giải ba |
34 |
31 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
640 |
Giải sáu |
758 |
207 |
934 |
Giải năm |
476 |
Giải tư |
969 |
702 |
168 |
984 |
462 |
498 |
290 |
Giải ba |
934 |
031 |
Giải nhì |
916 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
941 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
16 |
31 |
34 |
34 |
4 |
40 |
41 |
58 |
62 |
68 |
69 |
76 |
79 |
84 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
31, 34, 34 |
4 |
4 , 40, 41 |
5 |
58 |
6 |
62, 68, 69 |
7 |
76, 79 |
8 |
84 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
4 , 40, 90 |
1 |
31, 41 |
2 |
02, 62 |
3 |
|
4 |
34, 34, 84 |
5 |
|
6 |
16, 76 |
7 |
07 |
8 |
58, 68, 98 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác