XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
656 |
Giải sáu |
8507 |
2149 |
7355 |
Giải năm |
1757 |
Giải tư |
09010 |
63595 |
48968 |
60313 |
21912 |
33388 |
58360 |
Giải ba |
13414 |
97060 |
Giải nhì |
51116 |
Giải nhất |
82723 |
Đặc biệt |
987278 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
07 |
49 |
55 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
10 |
95 |
68 |
13 |
12 |
88 |
60 |
Giải ba |
14 |
60 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
656 |
Giải sáu |
507 |
149 |
355 |
Giải năm |
757 |
Giải tư |
010 |
595 |
968 |
313 |
912 |
388 |
360 |
Giải ba |
414 |
060 |
Giải nhì |
116 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
278 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
07 |
10 |
12 |
13 |
14 |
16 |
49 |
55 |
56 |
57 |
60 |
60 |
68 |
78 |
88 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07 |
1 |
10, 12, 13, 14, 16 |
2 |
|
3 |
|
4 |
49 |
5 |
55, 56, 57 |
6 |
60, 60, 68 |
7 |
78 |
8 |
88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 60, 60 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
13 |
4 |
14 |
5 |
55, 95 |
6 |
06, 16, 56 |
7 |
07, 57 |
8 |
68, 78, 88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác