XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
636 |
Giải sáu |
7730 |
1808 |
0330 |
Giải năm |
8842 |
Giải tư |
62732 |
28297 |
22620 |
39023 |
52473 |
28305 |
04801 |
Giải ba |
72034 |
05304 |
Giải nhì |
04897 |
Giải nhất |
32722 |
Đặc biệt |
286260 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
30 |
08 |
30 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
32 |
97 |
20 |
23 |
73 |
05 |
01 |
Giải ba |
34 |
04 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
2 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
636 |
Giải sáu |
730 |
808 |
330 |
Giải năm |
842 |
Giải tư |
732 |
297 |
620 |
023 |
473 |
305 |
801 |
Giải ba |
034 |
304 |
Giải nhì |
897 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
260 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
05 |
08 |
11 |
2 |
20 |
23 |
30 |
30 |
32 |
34 |
36 |
42 |
60 |
73 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 05, 08 |
1 |
11 |
2 |
2 , 20, 23 |
3 |
30, 30, 32, 34, 36 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 20, 30, 30, 60 |
1 |
01, 11 |
2 |
32, 42 |
3 |
23, 73 |
4 |
04, 34 |
5 |
05 |
6 |
36 |
7 |
97, 97 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác