XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
244 |
Giải sáu |
5861 |
0086 |
8917 |
Giải năm |
7676 |
Giải tư |
94590 |
26673 |
57725 |
64287 |
72736 |
28542 |
42130 |
Giải ba |
63605 |
86436 |
Giải nhì |
01849 |
Giải nhất |
26109 |
Đặc biệt |
943293 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
61 |
86 |
17 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
90 |
73 |
25 |
87 |
36 |
42 |
30 |
Giải ba |
05 |
36 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
244 |
Giải sáu |
861 |
086 |
917 |
Giải năm |
676 |
Giải tư |
590 |
673 |
725 |
287 |
736 |
542 |
130 |
Giải ba |
605 |
436 |
Giải nhì |
849 |
Giải nhất |
109 |
Đặc biệt |
293 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
09 |
17 |
19 |
25 |
30 |
36 |
36 |
42 |
44 |
49 |
61 |
73 |
76 |
86 |
87 |
90 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
17, 19 |
2 |
25 |
3 |
30, 36, 36 |
4 |
42, 44, 49 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
73, 76 |
8 |
86, 87 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
61 |
2 |
42 |
3 |
73, 93 |
4 |
44 |
5 |
05, 25 |
6 |
36, 36, 76, 86 |
7 |
17, 87 |
8 |
|
9 |
09, 19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác