XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
117 |
Giải sáu |
2493 |
9019 |
0173 |
Giải năm |
1507 |
Giải tư |
37549 |
59120 |
40782 |
09277 |
12532 |
88479 |
27669 |
Giải ba |
94054 |
10085 |
Giải nhì |
51850 |
Giải nhất |
95513 |
Đặc biệt |
259699 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
93 |
19 |
73 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
49 |
20 |
82 |
77 |
32 |
79 |
69 |
Giải ba |
54 |
85 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
117 |
Giải sáu |
493 |
019 |
173 |
Giải năm |
507 |
Giải tư |
549 |
120 |
782 |
277 |
532 |
479 |
669 |
Giải ba |
054 |
085 |
Giải nhì |
850 |
Giải nhất |
513 |
Đặc biệt |
699 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
10 |
13 |
17 |
19 |
20 |
32 |
49 |
50 |
54 |
69 |
73 |
77 |
79 |
82 |
85 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10, 13, 17, 19 |
2 |
20 |
3 |
32 |
4 |
49 |
5 |
50, 54 |
6 |
69 |
7 |
73, 77, 79 |
8 |
82, 85 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 50 |
1 |
|
2 |
32, 82 |
3 |
13, 73, 93 |
4 |
54 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
07, 17, 77 |
8 |
|
9 |
19, 49, 69, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác