XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
694 |
Giải sáu |
8798 |
8008 |
7661 |
Giải năm |
0875 |
Giải tư |
19642 |
69131 |
20107 |
83401 |
40919 |
55406 |
65999 |
Giải ba |
61449 |
13961 |
Giải nhì |
27138 |
Giải nhất |
70322 |
Đặc biệt |
522834 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
98 |
08 |
61 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
42 |
31 |
07 |
01 |
19 |
06 |
99 |
Giải ba |
49 |
61 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
694 |
Giải sáu |
798 |
008 |
661 |
Giải năm |
875 |
Giải tư |
642 |
131 |
107 |
401 |
919 |
406 |
999 |
Giải ba |
449 |
961 |
Giải nhì |
138 |
Giải nhất |
322 |
Đặc biệt |
834 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
07 |
08 |
19 |
22 |
31 |
34 |
38 |
42 |
49 |
61 |
61 |
75 |
93 |
94 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 07, 08 |
1 |
19 |
2 |
22 |
3 |
31, 34, 38 |
4 |
42, 49 |
5 |
|
6 |
61, 61 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
93, 94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31, 61, 61 |
2 |
22, 42 |
3 |
93 |
4 |
34, 94 |
5 |
75 |
6 |
06 |
7 |
07 |
8 |
08, 38, 98 |
9 |
19, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác