XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
753 |
Giải sáu |
0305 |
9532 |
2559 |
Giải năm |
4568 |
Giải tư |
02350 |
32857 |
44192 |
68789 |
58650 |
54282 |
88891 |
Giải ba |
65261 |
46747 |
Giải nhì |
74038 |
Giải nhất |
55344 |
Đặc biệt |
025549 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
05 |
32 |
59 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
50 |
57 |
92 |
89 |
50 |
82 |
91 |
Giải ba |
61 |
47 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
753 |
Giải sáu |
305 |
532 |
559 |
Giải năm |
568 |
Giải tư |
350 |
857 |
192 |
789 |
650 |
282 |
891 |
Giải ba |
261 |
747 |
Giải nhì |
038 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
549 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
32 |
38 |
38 |
47 |
49 |
50 |
50 |
53 |
57 |
59 |
61 |
68 |
82 |
89 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
|
2 |
|
3 |
32, 38, 38 |
4 |
47, 49 |
5 |
50, 50, 53, 57, 59 |
6 |
61, 68 |
7 |
|
8 |
82, 89 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 50 |
1 |
61, 91 |
2 |
32, 82, 92 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
|
7 |
47, 57 |
8 |
38, 38, 68 |
9 |
49, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác