XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
702 |
Giải sáu |
9362 |
0171 |
5834 |
Giải năm |
4360 |
Giải tư |
04429 |
55437 |
23907 |
89171 |
01266 |
74270 |
94652 |
Giải ba |
97253 |
26916 |
Giải nhì |
81396 |
Giải nhất |
51249 |
Đặc biệt |
475709 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
62 |
71 |
34 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
29 |
37 |
07 |
71 |
66 |
70 |
52 |
Giải ba |
53 |
16 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
702 |
Giải sáu |
362 |
171 |
834 |
Giải năm |
360 |
Giải tư |
429 |
437 |
907 |
171 |
266 |
270 |
652 |
Giải ba |
253 |
916 |
Giải nhì |
396 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
709 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
07 |
09 |
16 |
29 |
34 |
37 |
52 |
53 |
60 |
62 |
66 |
70 |
71 |
71 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 07, 09 |
1 |
16 |
2 |
29 |
3 |
34, 37 |
4 |
|
5 |
52, 53 |
6 |
60, 62, 66 |
7 |
70, 71, 71 |
8 |
|
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 70 |
1 |
71, 71 |
2 |
02, 52, 62 |
3 |
53, 93 |
4 |
34 |
5 |
|
6 |
16, 66, 96 |
7 |
07, 37 |
8 |
|
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác