XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
587 |
Giải sáu |
7535 |
5104 |
0003 |
Giải năm |
3856 |
Giải tư |
49802 |
79616 |
67855 |
57074 |
51420 |
19852 |
67809 |
Giải ba |
19169 |
89728 |
Giải nhì |
82417 |
Giải nhất |
46912 |
Đặc biệt |
489406 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
35 |
04 |
03 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
02 |
16 |
55 |
74 |
20 |
52 |
09 |
Giải ba |
69 |
28 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
587 |
Giải sáu |
535 |
104 |
003 |
Giải năm |
856 |
Giải tư |
802 |
616 |
855 |
074 |
420 |
852 |
809 |
Giải ba |
169 |
728 |
Giải nhì |
417 |
Giải nhất |
912 |
Đặc biệt |
406 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
04 |
06 |
09 |
12 |
16 |
17 |
20 |
26 |
28 |
35 |
52 |
55 |
56 |
69 |
74 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 04, 06, 09 |
1 |
12, 16, 17 |
2 |
20, 26, 28 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
52, 55, 56 |
6 |
69 |
7 |
74 |
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
|
2 |
02, 12, 52 |
3 |
03 |
4 |
04, 74 |
5 |
35, 55 |
6 |
06, 16, 26, 56 |
7 |
17, 87 |
8 |
28 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác